Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X78; D09; D10; X25 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X78; D09; D10; X25 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25 | ||||
7320108 | Quan hệ công chúng | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X78; D09; D10; X25 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | D01; D14; D15 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X78; D09; D10; X25 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||
Học Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 15 | |
ĐT THPT | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | D09; D10; X25; X78; D14; D15 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D09; D10; X25; X78; D14; D15 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D09; X25; C00; X78; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D01; D15 | 18.25 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | D09; X25; C00; X78; D14 | ||||
7480103 | Kế toán | ĐT THPT | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||
Học Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
7480107 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||
Học Bạ | D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A01; D01; D07; D11 | 20 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐT THPT | X27; X28; X25; X26; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.5 | Tiếng Anh nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D11 | 24.75 | Đợt 2 | ||
Học Bạ | X27; X28; X25; X26; D14 |
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; D09; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18.25
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D11
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Ghi chú: Đợt 2
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14
Điểm chuẩn 2024: