Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Tin Học TPHCM

Mã trường: DNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTD01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX78; D09; D10; X25
Học BạD01; D14; D1524.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạD01; D14; D1524.75Đợt 2
Học BạX78; D09; D10; X25
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTD01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
Học BạD01; D14; D15; X78; D09; D10; X25
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTD01; D14; D1520Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX78; D09; D10; X25
Học BạD01; D14; D1524.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạD01; D14; D1524.75Đợt 2
Học BạX78; D09; D10; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7340115MarketingĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7340302Kiểm toánĐT THPTA01; D01; D07; D1115
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1118
Học BạA01; D01; D07; D1118.25Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
7380101LuậtĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTD09; D10; X25; X78; D14; D15
Học BạC00; D0118
Học BạC00; D0118.25Đợt 2
Học BạD09; D10; X25; X78; D14; D15
7380107Luật kinh tếĐT THPTA01; D01; D1515
ĐT THPTD09; X25; C00; X78; D14
Học BạA01; D01; D1518
Học BạA01; D01; D1518.25Đợt 2
Học BạD09; X25; C00; X78; D14
7480103Kế toánĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7480107Tài chính – Ngân hàngĐT THPTD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
Học BạD01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA01; D01; D07; D1120Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTX27; X28; X25; X26; D14
Học BạA01; D01; D07; D1124.5Tiếng Anh nhân hệ số 2
Học BạA01; D01; D07; D1124.75Đợt 2
Học BạX27; X28; X25; X26; D14
Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; D09; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X78; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18.25

Ghi chú: Đợt 2

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; X25; C00; X78; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D07; X27; X28; X25; X26; D11; D14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Tiếng Anh nhân hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D11

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Đợt 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X27; X28; X25; X26; D14

Điểm chuẩn 2024: