Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; C00 | 19 | |
ĐT THPT | X78; X25; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D09; C00 | 20 | |||
Học Bạ | X78; X25; D14; D15 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐT THPT | D01; D09; C00 | 19 | |
ĐT THPT | X78; X25; D14; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D09; C00 | 19 | |||
Học Bạ | X78; X25; D14; D15 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D15; C00 | 24 | |
ĐT THPT | D09; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; C00 | 24.5 | |||
Học Bạ | D09; X25; X78 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X17; C04; D10; D09; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | X17; C04; D10; D09; X25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | X01; X17; C03; D01; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D10 | 21.5 | |||
Học Bạ | X01; X17; C03; D01; X25 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; C03; D01 | 21.5 | |
ĐT THPT | X17; D10; C01; X25; D09 | ||||
Học Bạ | A00; C03; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | X17; D10; C01; X25; D09 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | X01; D09; D10; C03; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | X01; D09; D10; C03; X25 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; X25; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; X25; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X78; X25; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; C00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X78; X25; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; C00
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X17; C04; D10; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X17; C04; D10; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X17; C03; D01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X17; D10; C01; X25; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; D09; D10; C03; X25
Điểm chuẩn 2024: