Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | |||
2 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | |||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 | 21 | |||
4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |||
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | |||
6 | Kế toán | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 | 17 | |||
7 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | |||
2 | Ngôn ngữ Nga | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 | 17 | |||
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 | 22.7 | |||
4 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 | 17 | |||
5 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 | 17 | |||
6 | Kế toán | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 | 17 | |||
7 | Luật kinh tế | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 | 18 |