Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14 | ||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D07; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 23.15 | |
ĐT THPT | C14; D14; D84 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 18.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | C14; D14; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C14; C19; D01; D14; D84 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | D07; C14; D65; D84; D66; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | D07; C14; D65; D84; D66; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.25 | |
ĐT THPT | C14; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C14; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C14; D84 | ||||
7340301 ACCA | Kế toán ( Định hướng ACCA) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17.75 | |
ĐT THPT | D07; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19 | NV1, 2 | ||
Học Bạ | D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.75 | |
ĐT THPT | D07; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 19.5 | NV1,2 | ||
Học Bạ | D07; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D07; D84; K01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 23.65 | |
ĐT THPT | A01; C14; D14; D84 | ||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 20 | NV1 | ||
Học Bạ | A01; C14; D14; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21 | |
ĐT THPT | C16; C14; D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24.5 | NV1 | ||
Học Bạ | C16; C14; D10; D84; K01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19.85 | |
ĐT THPT | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.35 | |
ĐT THPT | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | NV1 | ||
Học Bạ | C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84 |
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; C14; D84; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; C14; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; C14; D01; D65; D84; D66; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 ACCA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 ACCA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301 ACCA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: NV1, 2
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.75
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: NV1,2
Mã ngành: 7340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.65
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C14; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C14; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; C00; C14; C19; D01; D14; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C16; C14; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C16; C14; D01; D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.85
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: NV1
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C15; C16; D09; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C15; C16; D09; D01; C14; D65; D66; D84
Điểm chuẩn 2024: