Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.2 | |
ĐT THPT | D84; D14; D03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D84; D14; D03; D66 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc Liên kết quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D84; D66; D04; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D84; D66; D04; D14 | ||||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15 | 16.25 | |
ĐT THPT | D06; D14; D84; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D06; D14; D84; D66 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | 17.7 | |
ĐT THPT | D66; D84; D78; D90 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D66; D84; D78; D90 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; D01; C00; D15 | 16.5 | |
ĐT THPT | D66; D84; D78; D90 | ||||
Học Bạ | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A01; D01; C00; D15 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D66; D84; D78; D90 | ||||
7310612 | Trung Quốc học | ĐT THPT | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 | ||
Học Bạ | A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00 | 16.5 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.3 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480102 | Mạng máy tính và Truyền thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.35 | |
ĐT THPT | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7520320 | Kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00 | 15.95 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00 | 16.35 | |
ĐT THPT | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01 | 15.45 | |
ĐT THPT | D01; X01; X06; X25; X26; X54 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12) | ||
Học Bạ | A00; A01 | 18 | ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12 | ||
Học Bạ | D01; X01; X06; X25; X26; X54 |
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D14; D03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; D14; D03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; D66; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; D66; D04; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.25
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D06; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D06; D14; D84; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.7
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; C00; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D66; D84; D78; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310612
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10; D15; D84; D66; D90; D78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.3
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15.95
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 16.35
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 05 học kỳ (2 học kỳ L10, 2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 03 học kỳ (2 học kỳ L11 và học kỳ 1 L12)
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: ĐTB 03 môn trong 2 học kỳ L12
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; X01; X06; X25; X26; X54
Điểm chuẩn 2024: