Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC01; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D01; D0718
Học BạC01; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC01; D07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D0118
Học BạC01; D07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; C01; D0116
ĐT THPTD07; D10; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; C01; D0118
Học BạD07; D10; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D1016
ĐT THPTC01; D07; X25
ĐGNL HCMA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Học BạA00; A01; D01; D1018
Học BạC01; D07; X25
Thi RiêngA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
ĐGNL HNA00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HCMC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X25
Thi RiêngC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HNC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HCMC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Học BạC00; D0118
Học BạD09; D10; D14; D15; X25
Thi RiêngC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
ĐGNL HNC00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D07; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25

Điểm chuẩn 2024: