Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340116 | Bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D07; D10; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 16 | |
ĐT THPT | C01; D07; X25 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | C01; D07; X25 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HCM | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
Thi Riêng | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 | ||||
ĐGNL HN | C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25 |
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340116
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D07; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; D07; D10; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: C00; D01; D09; D10; D14; D15; X25
Điểm chuẩn 2024: