Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo Dục Tiểu Học | ĐT THPT | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26; X53 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26; X53 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A08; X02; X25; X27 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A08; X02; X25; X27 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
V-SAT | A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X53; X55 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X53; X55 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55 | ||||
7340301 | Kế Toán | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | X25; X26; X53 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | X25; X26; X53 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C00; X25; X70; X78 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C00; X25; X70; X78 | ||||
Thi Riêng | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
V-SAT | A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00; C14; D01; D84 | 18 | |
ĐT THPT | X03; X23; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Học Bạ | A00; C14; D01; D84 | 23 | |||
Học Bạ | X03; X23; X26 | ||||
Thi Riêng | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
Ưu Tiên | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 | ||||
V-SAT | A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D84; X06; X13; X17; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; D01; X02; X25; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X53; X55
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X25; X26; X53
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X25; X70; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C14; D01; D84; X03; X23; X26
Điểm chuẩn 2024: