Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
GTADCCI2 | Thương mại quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01; D07; X25; X26; X27 | ||||
GTADCFT2 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCHQ2 | Hải quan và Logistics | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKQA2 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKS2 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.09 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.55 | |||
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCLA2 | Luật | ĐT THPT | D01 | 20 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; X01; X25 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; X01; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; X01; X25 | ||||
GTADCLHA2 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCQM2 | Quản trị Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.39 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCQMA2 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCTD2 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.1 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCTDA2 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |
ĐT THPT | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCCI2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCEN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01; D07; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCFT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCHQ2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKQA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKS2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT1
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.09
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCKT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCLHA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.39
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQM2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQMA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCQT2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTD2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTDA2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GTADCTN2
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Điểm chuẩn 2024: