Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Học Viện Chính Sách và Phát Triển xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Mã trường: HCP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Ngành Kinh tếĐT THPTA01; D01; D0724.83
ĐT THPTD84
Học BạA01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA01; D01; D0725.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7310105Ngành Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; D0125.43
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0126.82 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA00; A01; D0127.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7310106Ngành Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0125.01
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0127.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D01282 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA00; A01; D0127.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D0128.5Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7310106_1Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D0732.85Thang điểm 40
ĐT THPTD84
Học BạA01; D01; D0733Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0733.562 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA01; D01; D0727.1Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7310106_2Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)ĐT THPTA01; D01; D07; D84
Học BạA01; D01; D07; D84
Kết HợpA01; D01; D07; D84
7310109Ngành Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0125.43
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0127.2Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0127.32 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA00; A01; D0125.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7310205Ngành Quản lý nhà nướcĐT THPTC00; A01; D0125.57
ĐT THPTD84
Học BạC00; A01; D0126.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạC00; A01; D0126.32 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpC00; A01; D0127Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpC00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7340101Ngành Quản trị kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0724.68
ĐT THPTD84
Học BạA01; D01; D0726.52Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D07272 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA01; D01; D0725.65Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7340101_1Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D0733.33Thang điểm 40
ĐT THPTD84
Học BạA01; D01; D0733Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0733.562 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA01; D01; D0727.3Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7340115_2Ngành MarketingĐT THPTA01; D01; D07; D84
Học BạA01; D01; D07; D84
Kết HợpA01; D01; D07; D84
7340201_1Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D0733.3Thang điểm 40
ĐT THPTD84
Học BạA01; D01; D0732Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA01; D01; D0732.112 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA01; D01; D0728.55Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA01; D01; D0727Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7340201_2Ngành Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA01; D01; D07; D84
Học BạA01; D01; D07; D84
Kết HợpA01; D01; D07; D84
7340301Ngành Kế toánĐT THPTA00; A01; D0125.84
ĐT THPTD84
Học BạA00; A01; D0127.3Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA00; A01; D0127.32 Học kì lớp 12
Học BạD84
Kết HợpA00; A01; D0125.8Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA00; A01; D0127Học bạ và CCQT
Kết HợpD84
7380107Ngành Luật Kinh tếĐT THPTC00; A01; D0927.43
ĐT THPTD84
Học BạA0127Lớp 11 và HK 1 lớp 12
Học BạA0127.52 Học kì lớp 12
Học BạC00; D09; D84
Kết HợpA0128Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố
Kết HợpA0128.1Học bạ và CCQT
Kết HợpC00; D09; D84
Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.83

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32.85

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7310106_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh doanh toàn cầu)

Mã ngành: 7310106_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.43

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.33

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.56

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing

Mã ngành: 7340115_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 33.3

Ghi chú: Thang điểm 40

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 32.11

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Tài chính - Ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh)

Mã ngành: 7340201_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.84

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A01; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Lớp 11 và HK 1 lớp 12

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: 2 Học kì lớp 12

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Học bạ và giải HSG cấp Tỉnh/Thành phố

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Ghi chú: Học bạ và CCQT

Ngành Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; D09; D84

Điểm chuẩn 2024: