Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78 | 16.25 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78 | 15 | |||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 15 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; D15; D45; X25; X78 | 19.5 | |||
| 2 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D06; D10; D14; D15; X25; X78 | 18 | |||
| 3 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; B02; D01; D10; X01; X21; X25 | 18 | |||