Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D84, X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Học Viện Phụ Nữ Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D84, X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84, X25 - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam

Mã trường: HPN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; D0123
ĐT THPTC0024
ĐT THPTD09; X25
Học BạA00; D0121
Học BạC0022
Học BạD09; X25
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D09; X25
7310109Kinh tế sốĐT THPTA00; D0119
ĐT THPTC0020
ĐT THPTD09; X25
Học BạA00; C00; D01; D09; X25
ĐGNL SPHNA00; C00; D01; D09; X25
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25

Điểm chuẩn 2024: