Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A00; D01 | 23 | |
ĐT THPT | C00 | 24 | |||
ĐT THPT | D09; X25 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C00 | 22 | |||
Học Bạ | D09; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C00 | 20 | |||
ĐT THPT | D09; X25 | ||||
Học Bạ | A00; C00; D01; D09; X25 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; C00; D01; D09; X25 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; C00; D01; D09; X25
Điểm chuẩn 2024: