Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84 - Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng

Mã trường: HPU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A10; D8415
Học BạA00; A01; A10; D8415
Kết HợpA00; A01; A10; D8415Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A02; A10; D8415
Học BạA00; A02; A10; D8415
Kết HợpA00; A01; A10; D8415Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
7520320Kĩ thuật môi trườngĐT THPTA00; D84; A02; C1415
Học BạA00; D84; A02; C1415
Kết HợpA00; D84; A02; C1415Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; A10; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế

Kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D84; A02; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D84; A02; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Kĩ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; D84; A02; C14

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế