Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HPU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A10; D84 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; A10; D84 | 15 | |||
Kết Hợp | A00; A01; A10; D84 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A02; A10; D84 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; A10; D84 | 15 | |||
Kết Hợp | A00; A01; A10; D84 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế | ||
7520320 | Kĩ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; D84; A02; C14 | 15 | |
Học Bạ | A00; D84; A02; C14 | 15 | |||
Kết Hợp | A00; D84; A02; C14 | 15 | Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế |
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; A01; A10; D84
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D84; A02; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D84; A02; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; D84; A02; C14
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với CCTA Quốc tế