Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 25.5 | |||
A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 25.5 | |||||
2 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 21.4625 | |||
A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 21.4625 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 26.4 | |||
A01; D01; D10; D14; X78; X25 | 26.4 | |||||
2 | Kinh tế | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 23.17 | |||
A00; A01; D01; D10; X25; X26 | 23.17 |