Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 26 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 29 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340120C | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A01; D01 | 23 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7340122C | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A01; D01 | 21.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 25.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 26 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 28 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7380107C | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; D01 | 23.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 26.5 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7380108C | Luật quốc tế | ĐT THPT | C00; D01 | 22.5 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 25 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C03; C19; D14; D15; D09; D84 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01 | 22.5 | |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 26 | |||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
7810103C | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A01; D01 | 19 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | A01; D01 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin) |
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340120C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7340122C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380107C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7380108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7380108C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D15; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7810103C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D09; D84; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: