Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D0126
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0129
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340120CKinh doanh quốc tế ĐT THPTA01; D0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D0124.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0127.5
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122CThương mại điện tử ĐT THPTA01; D0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0125.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0126
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0128
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380107CLuật kinh tế ĐT THPTC00; D0123.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0126.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380108Luật quốc tếĐT THPTC00; D0124.5
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0127
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380108CLuật quốc tế ĐT THPTC00; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0122.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0126
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0119CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024: