Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 23.74 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.04 | |||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.43 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 23.29 | |||
5 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.24 | |||
6 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.54 | |||
7 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 22.94 | |||
8 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 21.92 | |||
9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.23 | |||
10 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 22.22 | |||
11 | Ngôn ngữ Anh | |||||
12 | Quản trị kinh doanh | |||||
13 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
14 | Kế toán | |||||
15 | Khoa học dữ liệu | |||||
16 | Khoa học máy tính | |||||
17 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
18 | Hệ thống thông tin | |||||
19 | Công nghệ thông tin | |||||
20 | Quản lý công nghiệp |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D10; D11; D14; D15; X25; X78 | 26.21 | |||
2 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.62 | |||
3 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.95 | |||
4 | Kế toán | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 25.83 | |||
5 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 23.98 | |||
6 | Khoa học máy tính | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.16 | |||
7 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 25.52 | |||
8 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 24.6 | |||
9 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; X01; X05; X06; X25 | 26.65 | |||
10 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; C01; D01; X01; X02; X05; X25 | 24.88 | |||
11 | Ngôn ngữ Anh | |||||
12 | Quản trị kinh doanh | |||||
13 | Tài chính - Ngân hàng | |||||
14 | Kế toán | |||||
15 | Khoa học dữ liệu | |||||
16 | Khoa học máy tính | |||||
17 | Kỹ thuật phần mềm | |||||
18 | Hệ thống thông tin | |||||
19 | Công nghệ thông tin | |||||
20 | Quản lý công nghiệp |