Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Trường Đại Học Luật TPHCM

Mã trường: LPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)ĐT THPTD01; D1424.16
ĐT THPTX78; X25
Học BạD01; D1424.5TB của 3 năm THPT
Học BạD01; D1424.5TBC 5 HK
Học BạX78; X25
V-SATD01; D14; X78; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0122.56
ĐT THPTD07; X01; X25
Học BạA00; A01; D0124.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; D0124.5TBC 5 HK
Học BạD07; X01; X25
V-SATA00; A01; D07; D01; X01; X25
7340102Quản trị - LuậtĐT THPTA0024.17
ĐT THPTA0123.37
ĐT THPTD0123.87
ĐT THPTD07; X01; X25
Học BạA00; A01; D0124.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; D0124.5TBC 5 HK
Học BạD07; X01; X25
V-SATA00; A01; D07; D01; X01; X25
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D07; D01; X01; X25
Học BạA00; A01; D07; D01; X01; X25
V-SATA00; A01; D07; D01; X01; X25
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D07; D01; X01; X25
Học BạA00; A01; D07; D01; X01; X25
V-SATA00; A01; D07; D01; X01; X25
7380101LuậtĐT THPTA0024.57
ĐT THPTA0123.77
ĐT THPTC0027.27
ĐT THPTD01; D03; D0624.27
ĐT THPTX01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TB của 3 năm THPT
Học BạA00; A01; C00; D01; D03; D0624.5TBC 5 HK
Học BạX01; X25; X33; X45; X78; X86; X98
V-SATA00; A01; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98; C00
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTA01; D0126.1
ĐT THPTX01; X25; X78
Học BạA01; D0127TB của 3 năm THPT
Học BạA01; D0124.5TBC 5 HK
Học BạX01; X25; X78
V-SATA01; D01; X01; X25; X78
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.16

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành tiếng Anh pháp lý)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D14; X78; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.17

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.87

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị - Luật

Mã ngành: 7340102

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; X01; X25

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.27

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D03; D06

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; X01; X25; X33; X45; X78; X86; X98; C00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.1

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: TB của 3 năm THPT

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TBC 5 HK

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; X01; X25; X78

Điểm chuẩn 2024: