Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D84, X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D84, X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84, X25 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340201CTài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
V-SATD09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTD84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340301CKế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTD84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7340302CKiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTD07; A01; D0118
ĐT THPTD84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
V-SATA01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).
7380107CLuật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)ĐT THPTA01; D01; D1420.5
ĐT THPTD09; D84; D66.
V-SATD01; A01; D09; D84; D14; D66.
Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D09; D01; A01; D07; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); D10; D84; B08.

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D84; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Anh; Tin); C01; C02; (Toán; Văn; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; D66; (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Văn; Anh; Tin).

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D84; D66.

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế - CT Tiên tiến (Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; A01; D09; D84; D14; D66.

Điểm chuẩn 2024: