Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D84 - Toán, Tiếng Anh; GDKTPL mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D84 - Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D0122.5
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340101CQuản trị kinh doanh (CTNC)ĐT THPTA00; A01; D0122.75Chương trình nâng cao
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D0119.75
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0121
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPTC14; (Toán; Văn; Tin); D84
ĐGNL HCMA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Học BạA00; A01; D0120
Học BạC14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kết HợpA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Ưu TiênA00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Chương trình nâng cao

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (CTNC)

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; C14; (Toán; Văn; Tin); D84

Điểm chuẩn 2024: