Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X25, D84 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X25, D84 - Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
FBE6Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84; X25
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84; X25
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT2Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT5Marketing (Công nghệ Marketing)ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; X25; X26; X27
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; X25; X27
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
Học BạA01; D01; D07; D84; X25; X26; X27
FLC1Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84; X25
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84; X25
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; X25; X26
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; X25; X26
FLK1Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84; X25
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84; X25
FTS1Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84; X25
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84; X25
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; D01; D1020
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1024
Học BạC03; D09; D84; X25
FTS3Kinh doanh Du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTC03; D09; D84; X25
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84; X25
Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (Công nghệ Marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; X25; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh Du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84; X25

Điểm chuẩn 2024: