Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X25 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X25 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D09; D10; D84; X2519
2Kinh tế sốA00; A01; D01; D84; X25; X26; X2718
3Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D84; X25; X26; X2718
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
5Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
6Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C04; D01; D84; X25; X2722
7Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
8Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X2522
9Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X2619
10Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X2519
11Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)A00; C03; D01; D09; D10; D84; X2519
12Quản trị khách sạnA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2519
13Kinh doanh Du lịch sốA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2519

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh doanh quốc tế (Các học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D09; D10; D84; X2523.33
2Kinh tế sốA00; A01; D01; D84; X25; X26; X2722.81
3Quản trị kinh doanh (Kinh doanh số)A00; A01; D01; D84; X25; X26; X2722.81
4Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
5Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
6Truyền thông đa phương tiệnC00; C01; C04; D01; D84; X25; X2724.9
7Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
8Ngôn ngữ Trung QuốcA01; D01; D04; D09; D30; D84; X2524.9
9Ngôn ngữ AnhA01; D01; D09; D10; D84; X25; X2623.33
10Ngôn ngữ Hàn QuốcA01; D01; D09; D10; D84; DD2; X2523.33
11Du lịch (Định hướng Quản trị du lịch)A00; C03; D01; D09; D10; D84; X2523.33
12Quản trị khách sạnA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2523.33
13Kinh doanh Du lịch sốA00; C03; D01; D09; D10; D84; X2523.33