Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | B08; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09; D84 | ||||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT2 | Quản trị kinh doanh (kinh doanh số) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT4 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT5 | Marketing (công nghệ marketing) | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||||
FIDT7 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||||
FLC1 | Ngôn ngữ trung quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
ĐT THPT | D30; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
Học Bạ | D30; D84 | ||||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21 | |
ĐT THPT | D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; K01 | ||||
FLK1 | Ngôn ngữ hàn quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
ĐT THPT | D10; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84 | ||||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | D01 | 21 | |
ĐT THPT | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | C03; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84 |
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024: