Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kinh Tế Luật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học)D01; D07; X25; X2624.8
2Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công)D01; D07; X25; X2624.25
3Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại)D01; D07; X25; X2626.33
4Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính)D01; D07; X25; X2625
5Toán kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2623.58
6Toán kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu)D01; D07; X25; X2625.63
7Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh)D01; D07; X25; X2625.75
8Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.93
9Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành)D01; D07; X25; X2624.25
10Marketing (Chuyên ngành Marketing)D01; D07; X25; X2626.43
11Marketing (Chuyên ngành Marketing) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2625.5
12Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing)D01; D07; X25; X2626.5
13Kinh doanh quốc tếD01; D07; X25; X2626.79
14Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2626
15Kinh doanh quốc tế (Chuyên ngành Quản lý chuỗi cung ứng và Logistics quốc tế)D01; D07; X25; X2626.9
16Thương mại điện tửD01; D07; X25; X2626.67
17Thương mại điện tử (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2625.73
18Tài chính - Ngân hàngD01; D07; X25; X2625.53
19Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.78
20Công nghệ tài chínhD01; D07; X25; X2625.75
21Công nghệ tài chính (Chương trình Co-operative Education)D01; D07; X25; X2626
22Kế toánD01; D07; X25; X2625.25
23Kế toán (Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW - Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2623.75
24Kiểm toánD01; D07; X25; X2625.75
25Quản lý côngD01; D07; X25; X2623.75
26Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý)D01; D07; X25; X2625.75
27Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thống thông tin quản lý) (Chương trình Co-operative Education)D01; D07; X25; X2626.3
28Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo)D01; D07; X25; X2625.5
29Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự)D01; D07; X25; X2624.25
30Luật (Chuyên ngành Luật Dân sự) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2623.5
31Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng)D01; D07; X25; X2624
32Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công)D01; D07; X25; X2624
33Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh)D01; D07; X25; X2625.5
34Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Thương mại quốc tế)D01; D07; X25; X2625.75
35Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) (Tiếng Anh)D01; D07; X25; X2624.75