Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
AP02 | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Andrews) (4+0); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH Lakehead) (2+2); Quản trị kinh doanh (CTLK với ĐH New South Wales) (2+2) | ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; X25; D01 | ||
IU02 | Kinh doanh – Quản lý – Kinh tế (Nhóm ngành: Quản trị kinh doanh; Marketing; Tài chính – Ngân hàng; Kế toán; Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)) | ĐT THPT | A01; D07; D09; D10; X25; D01 |
Mã ngành: AP02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; X25; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10; X25; D01
Điểm chuẩn 2024: