Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Hùng Vương xét tuyển theo tổ hợp X25 - Toán, Tiếng Anh, GDKTPL mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối X25 - HVU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối X25 - HVU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; X06; D01; X2526.92
2Kinh tếX53; X01; X25; D0118.7
3Quản trị kinh doanhX53; X01; X25; D0120
4Tài chính - Ngân hàngX53; X01; X25; D0118.6
5Kế toánX53; X01; X25; D0118.6
6Công nghệ thông tinD01; X26; X02; X2518
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíX06; A01; D01; X2518
8Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửX06; A01; D01; X2518

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Sư phạm Toán họcA00; X06; D01; X2526.92Điểm đã được quy đổi
2Kinh tếX53; X01; X25; D0118.7Điểm đã được quy đổi
3Quản trị kinh doanhX53; X01; X25; D0120Điểm đã được quy đổi
4Tài chính - Ngân hàngX53; X01; X25; D0118.6Điểm đã được quy đổi
5Kế toánX53; X01; X25; D0118.6Điểm đã được quy đổi
6Công nghệ thông tinD01; X26; X02; X2518Điểm đã được quy đổi
7Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíX06; A01; D01; X2518Điểm đã được quy đổi
8Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửX06; A01; D01; X2518Điểm đã được quy đổi