Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9024.5
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9025
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D9026
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D9027
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; D9025.75
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D9026
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9025
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D9025.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D9025.25
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D9026
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D9024
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D9024.75
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D9025.75
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D9024.25
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 27

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 26

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25