Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DPT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | D90; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D15; D14 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí | ||
Học Bạ | D90; X25; X78 | ||||
ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
ĐT THPT | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
Học Bạ | D01; D14; D15; D90; X25; X78 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; D01; A01; C01 | 6 | ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí |
Học Bạ | D10; D07; D90; X15 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D15; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D90; X25; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: ĐTB theo thang 10 áp dụng tất cả 6 tiêu chí
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D07; D90; X15
Điểm chuẩn 2024: