Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9015
Học BạA00; B00; B08; D9018
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)ĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; C01; D9018
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; C01; D9018
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D9015
Học BạA00; B00; D07; D9018
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; B08; D9015
Học BạA00; B00; B08; D9018
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện, Điện công nghiệp)

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18