Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; D90; D84 | ||
Học Bạ | A00; A01; D90; D84 | ||||
V-SAT | A00; A01; D90; D84 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; D90; B08 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 15 | |
ĐT THPT | D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 18 | |||
Học Bạ | D90 | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D90 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; C01; D90 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; C01; D90 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; C01; D90 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D90 | 18 | |||
V-SAT | A00; B00; D07; D90 | ||||
7620101 | Nông nghiệp | ĐT THPT | B00; B08; D90 | 15 | |
ĐT THPT | A02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D90 | 18 | |||
Học Bạ | A02 | ||||
V-SAT | A02; B00; B08; D90 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D90 | ||||
7620301 | Nuôi trồng Thủy sản | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D90 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D90 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D90 | 18 | |||
V-SAT | A02; B00; B08; D90 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D90; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D90; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D90; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D90; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D90
Điểm chuẩn 2024: