Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Trà Vinh xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; D90; D84
Học BạA00; A01; D90; D84
V-SATA00; A01; D90; D84
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9015
Học BạA00; B00; B08; D9018
V-SATA00; B00; D90; B08
7510201Công nghệ kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; C0115
ĐT THPTD90
Học BạA00; A01; C0118
Học BạD90
V-SATA00; A01; C01; D90
7510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; C01; D9018
V-SATA00; A01; C01; D90
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; C01; D9018
V-SATA00; A01; C01; D90
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D9015
Học BạA00; B00; D07; D9018
V-SATA00; B00; D07; D90
7620101Nông nghiệpĐT THPTB00; B08; D9015
ĐT THPTA02
Học BạB00; B08; D9018
Học BạA02
V-SATA02; B00; B08; D90
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SATA02; B00; B08; D90
7620301Nuôi trồng Thủy sảnĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SATA02; B00; B08; D90
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; B08; D9015
Học BạA02; B00; B08; D9018
V-SATA02; B00; B08; D90
Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D90; D84

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D90; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: