Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7480201_DLMT | Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 | |
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 15 |
Mã ngành: 7480201_DLMT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 15