Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140246Sư phạm công nghệĐT THPTA00; A01; A02; D9024.31
Học BạA00; A01; A02; D9027.5
Thi RiêngA00; A01; A02; D9022.31Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7140247Sư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D9025.6
Học BạA00; A02; B00; D9028.68
Thi RiêngA00; A02; B00; D9025.13Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A01; D9024.44
Học BạA00; A01; D9028.32
Thi RiêngA00; A01; D9021.29Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.31

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.31

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.68

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.13

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.44

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.32

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21.29

Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt