Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D9025.8
Học BạA00; A01; D07; D9029.25
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D07; D9023.8
Học BạA00; A01; D07; D9027.5
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A12; D9025.25
Học BạA00; A01; A12; D9028.5
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.25
Học BạA00; B00; D07; D9028.75
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9024.25
Học BạA00; B00; B08; D9028
7420101Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9017
Học BạA00; B00; B08; D9020
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D9017
Học BạA00; B00; B08; D9019
7440102Vật lý họcĐT THPTA00; A01; A12; D9017
Học BạA00; A01; A12; D9019
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9017
Học BạA00; B00; D07; D9019
7460101Toán học (Toán - Tin học)ĐT THPTA00; A01; D07; D9017
Học BạA00; A01; D07; D9019
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D9017
Học BạA00; A01; D07; D9019
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D9017
Học BạA00; A01; D07; D9024
7510302Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; A12; D9017
Học BạA00; A01; A12; D9019
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; A12; D9017
Học BạA00; A01; A12; D9019
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D9017
Học BạA00; B00; D07; D9019
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; D01; D9017
Học BạA00; A01; D01; D9019
7540104Công nghệ Sau thu hoạchĐT THPTA00; B00; B08; D9017
Học BạA00; B00; B08; D9019
7620109Nông họcĐT THPTB00; B08; D07; D9017
Học BạB00; B08; D07; D9019
7720203Hóa dượcĐT THPTA00; B00; D07; D9017
Học BạA00; B00; D07; D9022
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 29.25

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 28.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Vật lý học

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Toán học (Toán - Tin học)

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A12; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Hóa dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 22