Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp D90 - Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D90 - Trường Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7480103Kỳ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D9017
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D9018
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9024
Học BạA00; A01; D01; D908.1HSG 1 trong 3 năm
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; C01; D9020.3
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9023.5
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D9022.3
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9025.6
Học BạA00; A01; D01; D908.7HSG 1 trong 3 năm
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; C01; D9018.5
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520201Kỹ thuật điệnĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9021
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9020
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C01; D9015
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Học BạA00; A01; D01; D9019
Học BạA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
Kỳ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20.3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật Điện

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D90

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: HSG 1 trong 3 năm