Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23.5 | |
QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.75 | |
QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.35 | |
QHQ06 | Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 |
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 21.5