Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D72; D96 | 25.5 | |
Học Bạ | D01; D72; D96 | 28.5 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D72; D96 | 17.5 | |
Học Bạ | D01; D72; D96 | 24.5 | |||
7310608 | Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học) | ĐT THPT | C00; D01; D78; D96 | 17 | |
Học Bạ | C00; D01; D78; D96 | 23 | |||
7340101 | Quản trị Kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 18 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 25 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 26 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D96 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D96 | 24 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D72; D96
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D78; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D96
Điểm chuẩn 2024: 24