Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D96 - Toán, Khoa học xã hội, Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đà Lạt xét tuyển theo tổ hợp D96 - Toán, Khoa học xã hội, Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D96 - Trường Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D72; D9625.5
Học BạD01; D72; D9628.5
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D72; D9617.5
Học BạD01; D72; D9624.5
7310608Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)ĐT THPTC00; D01; D78; D9617
Học BạC00; D01; D78; D9623
7340101Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D9618
Học BạA00; A01; D01; D9625
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D9619
Học BạA00; A01; D01; D9626
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D9617.5
Học BạA00; A01; D01; D9624
Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D72; D96

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học (Hàn Quốc học; Nhật Bản học)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D78; D96

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 25

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 19

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 26

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D96

Điểm chuẩn 2024: 24