Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 19 | 18 | ||
2 | Thiết kế thời trang | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 18 | 18 | 20 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Thiết kế đồ họa | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 22 | |||
2 | Thiết kế thời trang | D01, V01, V05, H00, H06, H08, H09 | 21 |