Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối H00 - Trường Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế

Mã trường: DHN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH0021
Học BạH0024.3
7210103Hội họaĐT THPTH0018.5
Học BạH0020
7210105Điêu khắcĐT THPTH0018.5
Học BạH0020
7210403Thiết kế Đồ họaĐT THPTH0018.5
Học BạH0020
7210404Thiết kế Thời trangĐT THPTH0018.5
Học BạH0020
7580108Thiết kế Nội thấtĐT THPTH0018.5
Học BạH0020
Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 21

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 20

Điêu khắc

Mã ngành: 7210105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Điêu khắc

Mã ngành: 7210105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 20

Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 20

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 20

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 20