Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐT THPT | H00 | 34 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7210103 | Hội họa | ĐT THPT | H00 | 37 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00 | 37.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H00 | 33.5 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
7229042 | Quản lý Văn hóa | ĐT THPT | H00 | 30 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | N00 | 31 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
ĐT THPT | C00 | 22.25 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
7540204 | Công nghệ may | ĐT THPT | H00 | 30 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
ĐT THPT | A00 | 18 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
ĐT THPT | D01 | 18 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 |
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 37
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 37.5
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 33.5
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N00
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024: 30
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2