Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: GNT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | Kết Hợp | H00 | ||
Ưu Tiên | H00 | ||||
7210103 | Hội họa | Kết Hợp | H00 | ||
Ưu Tiên | H00 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | Kết Hợp | H00 | ||
Ưu Tiên | H00 | ||||
7210404 | Thiết kế Thời trang | Kết Hợp | H00 | ||
Ưu Tiên | H00 | ||||
7229042 | Quản lý văn hóa | Kết Hợp | C00; H00; N00; R00 | ||
Ưu Tiên | C00; H00; N00; R00 | ||||
7540204 | Công nghệ may | Kết Hợp | A01; D01; H00 | ||
Ưu Tiên | A01; D01; H00 |
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210103
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: C00; H00; N00; R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; H00; N00; R00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; H00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; H00
Điểm chuẩn 2024: