Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối H00 - Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương

Mã trường: GNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140222Sư phạm Mỹ thuậtKết HợpH00
Ưu TiênH00
7210103Hội họaKết HợpH00
Ưu TiênH00
7210403Thiết kế đồ họaKết HợpH00
Ưu TiênH00
7210404Thiết kế Thời trangKết HợpH00
Ưu TiênH00
7229042Quản lý văn hóaKết HợpC00; H00; N00; R00
Ưu TiênC00; H00; N00; R00
7540204Công nghệ mayKết HợpA01; D01; H00
Ưu TiênA01; D01; H00
Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: C00; H00; N00; R00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; H00; N00; R00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; H00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; H00

Điểm chuẩn 2024: