Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối H00 - Trường Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương

Mã trường: GNT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH0034Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210103Hội họaĐT THPTH0037Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH0037.5Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH0033.5Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7229042Quản lý Văn hóaĐT THPTH0030Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
ĐT THPTN0031Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
ĐT THPTC0022.25Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7540204Công nghệ mayĐT THPTH0030Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
ĐT THPTA0018Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
ĐT THPTD0118Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Hội họa

Mã ngành: 7210103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 37

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 37.5

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 33.5

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 31

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H00

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Công nghệ may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2