Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Lâm nghiệp xét tuyển theo tổ hợp H00 - Ngữ văn, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu vẽ Nghệ thuật 2 mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối H00 - Trường Đại Học Lâm nghiệp

Mã trường: LNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV0118.5
ĐT THPTC04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
Học BạV0118
Học BạC04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; H0016.1
ĐT THPTA01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Học BạD01; H0018
Học BạA01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; H00

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; H00

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07

Điểm chuẩn 2024: