Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | ĐT THPT | V01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | ||||
Học Bạ | V01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | D01; H00 | 16.1 | |
ĐT THPT | A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07 | ||||
Học Bạ | D01; H00 | 18 | |||
Học Bạ | A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07 |
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7580102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; H00; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; H00
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; C03; D14; V01; X01; X03; X07
Điểm chuẩn 2024: