Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc cảnh quan | C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | 16 | |||
2 | Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 16.5 | 16.1 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kiến trúc cảnh quan | C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | 19.2 | |||
2 | Thiết kế nội thất | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | 19.8 | 18 | 18 |