Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 31.5 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H04; H05 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 30.6 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H04; H05 | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00 | 29.8 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H01; H06 | ||||
Học Bạ | H01; H06 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | ĐT THPT | A00; A01 | 23 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | C01; C02; D01; H01; H06; X06 | ||||
Học Bạ | A01 | 25 | 5HK - THPT ký kết | ||
Học Bạ | A01 | 25 | 6HK - THPT chưa ký kết | ||
Học Bạ | H01; H06; D01 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H02; H03 | 29.7 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H00; H01; H04; H05 | ||||
F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 31 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H04; H05 | ||||
F7580101 | Kiến trúc - Chương trình tiên tiến | ĐT THPT | V00 | 28.5 | Thang điểm 40 |
ĐT THPT | H01; H06 | ||||
Học Bạ | H01 H06 | ||||
N7210403 | Thiết kế đồ họa - Chương trình học tại Phân hiệu Khánh Hòa | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
ĐT THPT | H04; H05 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 31.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H04; H05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 30.6
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H04; H05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; H01; H06; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 5HK - THPT ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: 6HK - THPT chưa ký kết
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 29.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H04; H05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H04; H05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01 H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: N7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40
Mã ngành: N7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H04; H05
Điểm chuẩn 2024: