Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210402 | Thiết kế công nghiệp | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7210409 | Thiết kế Mỹ thuật số | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐGNL HCM | H01; H04; H06; H07; H08 | ||
Học Bạ | H04; H06 | 24 | Điểm năng khiếu nhân hệ số 2 | ||
Học Bạ | H01; H07; H08 | ||||
Thi Riêng | H01; H04; H06; H07; H08 | ||||
ĐGNL HN | H01; H04; H06; H07; H08 |
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210409
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H04; H06
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08
Điểm chuẩn 2024: