Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp H01 - Toán, Ngữ văn, Vẽ Mỹ thuật mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối H01 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210402Thiết kế công nghiệpĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7210403Thiết kế đồ họaĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7210404Thiết kế thời trangĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7210409Thiết kế Mỹ thuật sốĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
7580108Thiết kế nội thấtĐGNL HCMH01; H04; H06; H07; H08
Học BạH04; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Học BạH01; H07; H08
Thi RiêngH01; H04; H06; H07; H08
ĐGNL HNH01; H04; H06; H07; H08
Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H04; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: H01; H04; H06; H07; H08

Điểm chuẩn 2024: