Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DYD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển | ||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | A01; C01; H01; V00 | 17 | |
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12 | ||
Học Bạ | A01; C01; H01; V00 | 18 | Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển |
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C01; H01; V00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển