Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00; A01; H01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; C03; H01; X06; X26 | ||||
Học Bạ | A00; A01; H01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; A01; H01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; A01; H01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | C03; X06; X26 | ||||
V-SAT | A00; A01; C03; H01; X06; X26 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C03; H01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; H01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C03; H01; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: