Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210402 | Thiết kế công nghiệp | ĐT THPT | H01; H02 | 24.72 | |
Học Bạ | H01; H02 | 25.05 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H01; H06 | 25.54 | |
Học Bạ | H01; H06 | 25.44 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu | ||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H01; H06 | 24.81 | |
Học Bạ | H01; H06 | 25.04 | Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu |
Mã ngành: 7210402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H02
Điểm chuẩn 2024: 24.72
Mã ngành: 7210402
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H02
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 25.54
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 25.44
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 24.81
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 25.04
Ghi chú: Tại TPHCM, HS THPT Chuyên, năng khiếu