Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 31.5 | Thang điểm 40 |
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 30.6 | Thang điểm 40 |
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | V00; V01; H02; H03 | 29.7 | Thang điểm 40 |
F7210403 | Thiết kế đồ họa - Chất lượng cao | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 31 | Thang điểm 40 |
N7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H02; H03 | 24 | Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 31.5
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 30.6
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 29.7
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: F7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 31
Ghi chú: Thang điểm 40
Mã ngành: N7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H02; H03
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình học tại phân hiệu Khánh Hòa, thang điểm 40