Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Văn Lang xét tuyển theo tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối H04 - Trường Đại Học Văn Lang

Mã trường: DVL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210302Công nghệ điện ảnh, truyền hìnhĐT THPTH01; H03; H04; V0016
Học BạH01; H03; H04; V0024Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210402Thiết kế công nghiệpĐT THPTH03; H04; H05; H0616
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH03; H04; H05; H0616
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH03; H04; H05; H0616
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7210409Thiết kế mỹ thuật sốĐT THPTH03; H04; H05; H0616
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTH03; H04; H05; H0616
Học BạH03; H04; H05; H0624Điểm năng khiếu nhân hệ số 2
Công nghệ điện ảnh, truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H03; H04; V00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ Điện ảnh, Truyền hình

Mã ngành: 7210302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H03; H04; V00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Mỹ thuật số

Mã ngành: 7210409

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 16

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H03; H04; H05; H06

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm năng khiếu nhân hệ số 2