Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CCM
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | D01; V01; H00 | 18 | |
ĐT THPT | V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | D01; V01; H00 | 18 | |
ĐT THPT | V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật) |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; V01; H00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V05; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; V05; H00; H06; H08; (Văn; Địa; Vẽ mỹ thuật)
Điểm chuẩn 2024: