Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
Học Bạ | H00; H01; H06; H08 | 19 | |||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V00; V01; V02; H06 | 19 | |
Học Bạ | V00; V01; V02; H06 | 19 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H00; H01; H06; H08 | 19 | |
Học Bạ | H00; H01; H06; H08 | 19 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V01; V02; H06
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V00; V01; V02; H06
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H01; H06; H08
Điểm chuẩn 2024: 19