Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MHN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | H00; H01; H06 | 22.38 | |
Học Bạ | H00; H01; H06 | 21.5 | |||
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | H00; H01; H06 | 19.75 | |
Học Bạ | H00; H01; H06 | 21 | |||
7580108 | Thiết kế nội thất | ĐT THPT | H00; H01; H06 | 20.45 | |
Học Bạ | H00; H01; H06 | 21.5 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 22.38
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 20.45
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024: 21.5