Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210110 | Mỹ thuật đô thị (*) | ĐT THPT | V00; V02 | 18.01 | |
ĐT THPT | H00; H07; V01 | ||||
72104_NT1 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||
72104_NT2 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 | ||
72104_NT3 | CTĐT Nghệ thuật và thiết kế | ĐT THPT | H00; H07; V00; V01; V02 |
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V00; V02
Điểm chuẩn 2024: 18.01
Mã ngành: 7210110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72104_NT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72104_NT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72104_NT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; H07; V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024: