Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
72101A1 | NGHỆ THUẬT THỊ GIÁC (Nhiếp ảnh nghệ thuật, Nghệ thuật truyền thông Đương đại) | ĐT THPT | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||
Kết Hợp | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||||
Ưu Tiên | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||||
7210407 | THIẾT KẾ SÁNG TẠO (Thời trang & sáng tạo, Thiết kế nội thất & mô hình, Đồ họa công nghệ số) | ĐT THPT | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||
Kết Hợp | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||||
Ưu Tiên | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||||
7580101A | KIẾN TRÚC VÀ THIẾT KẾ CẢNH QUAN | ĐT THPT | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||
Kết Hợp | V10; V11 | 22.1 | Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT | ||
Kết Hợp | H08; H01; H06; Văn; Địa; Vẽ | ||||
Ưu Tiên | H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ |
Mã ngành: 72101A1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72101A1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72101A1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V10; V11
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Ghi chú: Kết hợp thi năng khiếu với kết quả thi tốt nghiệp THPT
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H08; H01; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H08; H01; V10; V11; H06; Văn; Địa; Vẽ
Điểm chuẩn 2024: