Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: BVH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320101 | Báo chí | ĐGNL HN | Q00 | ||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7329001 | Công nghệ đa phương tiện | ĐGNL HN | Q00 | ||
7329001_LK | Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với Đại học Canberra, Australia) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340115_CLC | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340205_LK | Công nghệ tài chính (Liên kết với Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
7340301_CLC | Kế toán (chuẩn quốc tế ACCA) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480102 | Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201_CLC | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201_LK | Công nghệ thông tin (Liên kết với Đại học La Trobe, Australia) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480201_UDU | Công nghệ thông tin (Cử nhân, định hướng ứng dụng) | ĐGNL HN | Q00 | ||
7480202 | An toàn thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7329001_LK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115_CLC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205_LK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301_CLC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480102
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CLC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_LK
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_UDU
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: