Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CEA
| Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7220204 | Ngôn ngữ Trung | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7310101 | Kinh tế | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340115 | Marketing | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340122 | Thương mại điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340205 | Công nghệ tài chính | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340301 | Kế toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7340302 | Kiểm toán | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7480201 | Công nghệ thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7510605 | Logistics và chuỗi cung ứng | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7620101 | Nông nghiệp CNC | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7620201 | Lâm học | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7640101 | Thú y | ĐGNL HN | Q00 | ||
| 7850103 | Quản lý đất đai | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: