Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á xét tuyển theo tổ hợp HSA - Khoa học - Tư duy định lượng, Tư duy định tính, Khoa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối HSA - Khoa học - Trường Đại Học Công Nghệ Đông Á

Mã trường: DDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐGNL HNQ00
7220204Ngôn Ngữ Trung QuốcĐGNL HNQ00
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐGNL HNQ00
7340101MarketingĐGNL HNQ00
7340201Tài chính Ngân hàngĐGNL HNQ00
7340301Kế ToánĐGNL HNQ00
7340301Kế toán định hướng ACCAĐGNL HNQ00
7340404Quản trị nhân lựcĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐGNL HNQ00
7480201Công nghệ thông tinĐGNL HNQ00
7480201Thiết kế đồ họa sốĐGNL HNQ00
7480201Trí Tuệ nhân tạo ứng dụngĐGNL HNQ00
7510202Công nghệ Chế tạo máyĐGNL HNQ00
7510202Cơ điện tửĐGNL HNQ00
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐGNL HNQ00
7510206Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)ĐGNL HNQ00
7510206Điện lạnh và điều hoà không khíĐGNL HNQ00
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tửĐGNL HNQ00
7510301Công nghệ Bán dẫnĐGNL HNQ00
7510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóaĐGNL HNQ00
7540101Công nghệ Thực phẩmĐGNL HNQ00
7580201Kỹ thuật Xây dựngĐGNL HNQ00
7720201Dược họcĐGNL HNQ00
7720301Điều dưỡngĐGNL HNQ00
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐGNL HNQ00
7810201Quản trị khách sạnĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn Ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán định hướng ACCA

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa số

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí Tuệ nhân tạo ứng dụng

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện – Điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Bán dẫn

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển – Tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: