Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
DS01 | Hệ thống thông tin | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS02 | Trí tuệ nhân tạo | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS03 | An toàn không gian mạng | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS04 | Điện tử - Viễn thông | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS05 | Thiết kế vi mạch và hệ thống nhúng | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS06 | Công nghệ bán dẫn và Nano | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS07 | Tự động hóa | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS08 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS09 | Công nghệ chế tạo máy | ĐGNL HN | Q00 | ||
DS10 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: DS01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DS10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: